Code | Description | (D)Đường kính dao | (R)Góc R mũi | (l)Chiều dài lưỡi cắt | (γ)Neck Taper Angle | (d)Cán dao | (L)Tổng dài |
08-00437-04003 | MHDH445R-4xR0.3 | 4 | R0.3 | 8 | 12° | 6 | 60 |
Dao phay series MHD445R - 4 ME CẮT, CUNG R MHDH445R-4xR0.3 |
||||
Code | Description | (D)Đường kính dao | (R)Góc R mũi | (l)Chiều dài lưỡi cắt | (γ)Neck Taper Angle | (d)Cán dao | (L)Tổng dài |
08-00437-04003 | MHDH445R-4xR0.3 | 4 | R0.3 | 8 | 12° | 6 | 60 |